标题:关于K5撤销的字和1A2232-1A2826 留言人:nobody(访客) 2024年09月15日 19:21:16 【回复】 |
K5撤销的字 ----------------------- 应该是IRGN982中被韩国撤销的3500个韩国字。因为是韩国在2003年撤销的字, 且此时叶典还没创立,所以这个文件里的字叶典没有很正常,所以这个字可以考虑加进去。 部分K5撤销字(见IRGN896)在叶典网未收录请加进去 K5H00001-K5H00573为非异体字,来源为韩国古籍, K5H00574以后为异体字,在IRGN982以后被撤销。 1A2232-1A2826 ----------------------- https://github.com/cjkvi/cjkvi-data/blob/master/nom_qn.txt 新增这些喃字是字形描述类推字形,遗忘了加参考资料。 部分喃字在字统网未收录(无证据)的字请在叶典网删除 推荐参考资料:L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004. |
第1楼 标题:关于K5撤销的字和1A2232-1A2826 留言人:nobody(访客) 2024年09月25日 23:09:34 |
见https://www.unicode.org/irg/docs/n0907-ExtensionC1v1.pdf 列出4073个韩国字 |
第2楼 标题:关于K5撤销的字和1A2232-1A2826 留言人:nobody(访客) 2024年10月01日 16:16:49 |
1A2351 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p133 1A2493 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2494 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2495 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2496 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2497 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2498 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2499 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2500 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2501 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2502 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2504 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》 1A2661 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p217 1A2663 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p250 1A2709 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《汉语方言大词典》p5045 1A2735 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p186 1A2736 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p301 1A2738 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p307 1A2739 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《中国京语词典》p319 1A2808 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p1 1A2809 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p1 1A2811 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p5 1A2812 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p5 1A2813 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p5 1A2814 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p208 1A2815 L.m. Trần Văn Kiệm. Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Đà Nẵng, 2004.未收,实际参考资料:《古壮字字典》p208 |